Có 1 kết quả:

高程 gāo chéng ㄍㄠ ㄔㄥˊ

1/1

gāo chéng ㄍㄠ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) altitude (e.g. above street level)
(2) elevation

Bình luận 0